--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
vụn vặt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
vụn vặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: vụn vặt
+ adj
petty, trifling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "vụn vặt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"vụn vặt"
:
vạn vật
văn vật
vấn vít
vụn vặt
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
vụn vặt
:
petty, trifling